Thông số kỹ thuật:
- Hiệu suất AI: 200 TOPS (INT8)
- GPU: NVIDIA Ampere architecture with 1792 NVIDIA, CUDA® cores and 56 tensor cores, tần số tối đa GPU 930 MHz
- CPU: 8-core Arm® Cortex®-A78AE v8.2 64-bit CPU, 2MB L2 + 4MB L3, CPU max freq 2.2 GHz
- Bộ tăng tốc DL: 2x NVDLA v2.0, DLA max freq 1.4GHz
- Bộ nhớ: 32GB 256-bit LPDDR5, 204.8GB/s
- CSI Camera: Tối đa 6 camera (16 qua kênh ảo), 16 MIPI CSI-2 lanes, D-PHY 2.1 (tối đa 40Gbps) | C-PHY 2.0 (lên tới 164Gbps)
- Mã hóa Video: 1x 4K60 | 3x 4K30 | 6x 1080p60 | 12x 1080p30 (H.265); H.264, AV1
- Giải mã video: 1x 8K30 | 2x 4K60 | 4x 4K30 | 9x 1080p60 | 18x 1080p30 (H.265); H.264, VP9, AV1
- UPHY: Tối đa 2 x8, 1 x4, 2 x1 PCIe Gen4 (Root Port and Endpoint); 3x USB 3.2
- Kết nối mạng: 1x GbE; 1x 10GbE
- Màn hình: 1x 8K60 multi-mode DP 1.4a (+MST)/eDP 1.4a/HDMI 2.1
- I/O khác: 4x USB 2.0, 4x UART, 3x SPI, 4x I2S, 8x I2C, 2x CAN, DMIC & DSPK, GPIOs
- Công suất: 15W – 40W
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.