Thông số kĩ thuật
GPU | 512-Core Volta GPU with Tensor Cores |
Máy gia tốc DL | (2x) Động cơ NVDLA |
CPU | 8-Core ARM v8.2 64-Bit CPU, 8 MB L2 + 4 MB L3 |
Bộ nhớ | 16 GB 256-Bit LPDDR4x | 137 GB/s |
Hiển thị | HDMI 2.0, eDP1.4, DP HBR3 |
Lưu trữ | 32 GB eMMC 5.1 |
Máy gia tốc tầm nhìn | Bộ xử lý thị giác VLIW 7 chiều |
Bộ mã hóa/Bộ giải mã | (2x) 4Kp60 | HEVC/(2x) 8Kp30 | Hỗ trợ 12-Bit |
CSI | (16x) CSI-2 Lanes |
PCIE/SLVS/USB/UFS | (8x) PCIe Gen4 / (8x) SLVS-EC (3x) USB 3.1 Single Lane UFS |
Other | UART, SPI, CAN, I2 C, I2 S, DMIC, GPIOs |
Khả năng kết | Mạng Ethernet tốc độ cao |
Công suất | 10 W~30 W |
Kích thước | 87 mm x 100 mm |
Mechanical | 699 pin Molex Mirror Mex Connector Integrated Thermal Transfer Plate |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C to 80°C |
Nhiệt độ bảo quản | -25°C to 80°C |
Độ ẩm | 95% RH, -10°C to 65°C (Không hoạt động) |
Datasheet: https://drive.google.com/file/d/1t53V7SzrCsRXDWgsr2nnhS3mN1TjaD4J/view?usp=sharing
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.