Thông số kĩ thuật:
- Iq per channel (Max) (mA): 2.8
- VIO (25 độ C) (tối đa) (mV): 6
- CMRR (tối thiểu) (dB): 70
- Vn tại 1kHz (Điển hình) (nV/√Hz): 8
- IIB (tối đa) (pA): 500000
- Tốc độ đáp ứng (tối thiểu) (V/µs): 1.1
- Tốc độ đáp ứng (Điển hình) (V/µs): 1.7
- GBW (Điển hình) (MHz): 3
- Được quy định tại Vs (V): +/-15
- VIO (Full Range) (tối đa) (mV): 7.5
- Vs (tối thiểu) (V): 10
- Vs (tối đa) (V): 30
- Pin/Package: 8MSOP, 8PDIP, 8SO, 8SOIC, 8TSSOP
- Vio (tối đa) (mV): 7.5
- Điện áp cung cấp 5 (V): Không
- Khoảng nhiệt độ hoạt động (°C): -40 đến 85, 0 đến 70
- Tổng điện áp cung cấp (V) (Tối thiểu) (+5V=5, +/-5V=10): 10
- Tổng điện áp cung cấp (V) (Tối đa) (+5V=5, +/-5V=10): 30
Datasheet: https://pdf1.alldatasheet.com/datasheet-pdf/view/115033/ETC1/4558.html
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.