Máy hiện sóng kĩ thuật số OWON TAO3104A ( 4CH, 8/12/14 bit, 100MHz)
Thông số kĩ thuật:
Model | TAO3104A |
Băng thông | 100MHz |
Tỷ lệ mẫu | 1GS/s |
Độ phân giải dọc (A/D)) | 8bits/12bits/14 bits |
Độ dài | 40M |
Tốc độ làm mới dạng sóng | 45000 wfms/s |
Tỷ lệ ngang (s/div)) | 1ns/div – 1000s/div, step by 1 – 2 – 5 |
Kênh | 4 |
Màn hình | Màn hình LCD màu 8″, độ phân giải 800 x 600 pixels, màn hình cảm ứng đa điểm |
Trở kháng đầu vào | 1MΩ ± 2%, song song với 15pF ± 5pF |
Điện áp đầu vào tối đa | 1MΩ ≤ 300Vrms; |
Hệ số suy giảm đầu dò | 0,001X – 1000X, bước 1 – 2 – 5 |
Khớp nối đầu vào | DC, AC, GND |
Độ nhạy dọc | 1mV / div – 10V / div (ở đầu vào) |
Loại kích hoạt | Edge, Video, Pulse, Slope, Runt, Windows, Timeout, Nth Edge, Logic, I2C, SPI, UART(RS232) và CAN (tùy chọn) |
Giải mã bus (chọn mua thêm) | I2C, SPI, UART(RS232), CAN |
Chế độ kích hoạt | Auto, Normal, and Single |
Đo lường tự động | Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Week RMS, Cursor RMS, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Vamp, Overshoot, Phase A→B ↑, Phase A→B↓, Preshoot, Rise Time, Fall Time,+Width, -Width, +Duty, -Duty, Duty Cycle, Delay A→B ↑, Delay A→B↓, +Pulse Count, -Pulse Count, Rise Edge Count, Fall Edges Count, Area, Cycle Area |
Toán dạng sóng | +, -, ×, ÷, FFT,FFTrms,Intg,Diff,Sqrt, User Defined Function, Digital Filter |
Lưu trữ dạng sóng | 100 dạng sóng |
Phương thức giao tiếp | Máy chủ USB, thiết bị USB, cổng USB cho PictBridge, LAN và WIFI (tùy chọn) |
Bộ đếm tần số | có sẵn |
7.4V, 8000mAh,5 giờ hoạt động | |
Kích thước (WxHxD) | 270x191x48 |
Trọng lượng thiết bị | About 1.7kg |
USER_MANUAL: User manual
QUICK_GUIDE: QUICK_GUIDE
Datasheet: Datasheet
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.