Thông số kỹ thuật:
- SoC: Rockchip RK3588S (quy trình 8nm LP)
- CPU:
- Bộ xử lý 8 nhân 64-bit
- Kiến trúc Big.Little: 4xCortex-A76 và 4xCortex-A55, cụm lõi lớn chạy ở tần số 2.4GHz, còn cụm lõi nhỏ chạy ở tần số 1.8GHz.
- GPU:
- Arm Mali-G610 MP4 “Odin” GPU
- Hỗ trợ OpenGL ES 1.1/2.0/3.2, OpenCL 2.2 và Vulkan 1.2
- Bộ xử lý đồ họa 3D và đồ họa 2D
- NPU: Bộ gia tốc AI tích hợp NPU với tốc độ lên đến 6 TOPS, hỗ trợ hoạt động kết hợp INT4/INT8/INT16.
- PMU: RK806-1
- RAM: 4GB/8GB/16GB/32GB (LPDDR4/4x)
- Bộ nhớ:
- QSPI Nor FLASH 16MB
- Khe thẻ MicroSD (TF)
- Cổng M.2 M-KEY (hỗ trợ ổ SSD NVMe 2230 & 2242)
- USB:
- 0 × 1
- 0 × 2
- Type-C (USB3.1) × 1
- Đầu ra video:
- 1, lên đến 8K @60Hz
- 4 (DisplayPort), DP1.4 và cổng USB3.1 được gộp, và cổng này được chia sẻ với Type-C
- 2 * MIPI D-PHY TX 4Lane, có thể định cấu hình lên đến 4K @60Hz
- Camera:
- MIPI CSI 4Lane
- 2 * MIPI D-PHY RX 4Lane
- Âm thanh:
- Bộ giải mã âm thanh: ES8388
- Jack âm thanh tai nghe 3.5mm vào/ra
- Đầu vào: MIC tích hợp
- HDMI 2.1 eARC
- Ethernet: Ethernet 10/100/1000Mbps
- Cổng mở rộng: Dành cho việc mở rộng các giao diện như UART, PWM, I2C, SPI, CAN và GPIO.
- Khe mở rộng M.2 M-KEY:
- Hỗ trợ PCIe NVMe SSD
- Hỗ trợ mô-đun Wi-Fi6+BT5.0 PCIe tùy chỉnh
- Nút:
- 1× Nút MaskROM
- 1× Nút Recovery
- 1× Nút On/Off
- Nguồn điện:
- Hỗ trợ nguồn cấp Type-C, 5V @ 4A
- Đèn LED:
- Đèn báo nguồn: đỏ
- Đèn báo trạng thái: xanh
- Debugging: Cổng nối tiếp debug 3 chân (UART)
- Hệ điều hành được hỗ trợ: Orangepi OS (Droid), Orangepi OS (Arch), Ubuntu, Debian, Android 12
- Kích thước: 62mm*100mm
- Trọng lượng: 46g
Sơ đồ chân Orange Pi 5
Top
Bottom
Datasheet: http://www.orangepi.org/html/hardWare/computerAndMicrocontrollers/details/Orange-Pi-5.html
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.