Thông số kỹ thuật:
Băng tần
LTE Cat-4 | LTE-FDD: B1/B3/B5/B8 LTE-TDD: B38/B39/B40/B41 |
3G | TD-SCDMA:B34, B39 UMTS/HSDPA/HSPA+: B1, B8 CDMA: 1X/EVDO BC0 |
2G | GSM/GPRS/EDGE: 900/1800 MHz |
SMS và âm thanh
Tin nhắn | Các loại được hỗ trợ: MT, MO, CB, Text, PDU |
Bộ nhớ: Thẻ USIM và ME (mặc định) | |
Tính năng | Hỗ trợ khử tiếng vang |
Hỗ trợ giảm tiếng ồn |
Khác
- Nguồn cấp: 5V
- Điện áp: 5V / 3.3V (được định cấu hình qua jumper)
- Nhiệt độ hoạt động : -30°C ~ 80°C
- Nhiệt độ bảo quản : -45°C ~ 90°C
- Kích thước: 56,01mm × 65,00mm
GPIO Raspberry Pi 40PIN Tiêu Chuẩn
Tương Thích Với Các Bo Mạch Dòng Raspberry Pi, Jetson Nano
Quay Số Trên Windows/Linux
LTE Cat-4: Tải lên 50Mbps / Tải xuống 150Mbps
3G (HSPA+): Tải lên 5,76Mbps / Tải xuống 42Mbps
Truyền thông đám mây
Hỗ Trợ Các Giao Thức Truyền Thông Bao Gồm TCP/UDP/FTP/FTPS/HTTP/HTTP
Các phần tử trên MODULE SIM7600CE 4G HAT
1.SIM7600CE-JT1S
2.Bộ chuyển đổi USB sang UART CP2102 3. Bộ giải mã âm thanh NAU8810 4. Bộ chuyển đổi điện áp TXS0108EPWR
5. Chip nguồn MP2128DT 6. Chip nguồn SPX29302 7. GPIO Raspberry Pi
8. Giao diện điều khiển SIM7600
9. Khe cắm thẻ SIM
10. Khe cắm thẻ TF
11. Giắc cắm tai nghe/mic 3,5mm
12. Giao diện USB
13. Giao diện USB TO UART
|
14. Đầu nối ăng-ten CHÍNH
15. Công tắc nguồn mô-đun 16. Chỉ báo trạng thái mạng 17. Đèn báo nguồn 18. Jumper kết nối UART
19. Jumper chọn nguồn cấp
20. Jumper chọn chế độ điều khiển
21. Jumper lựa chọn điện áp hoạt động
22. Điểm hàn chân data USB 23. Chế độ lập trình cho BOOT
|
Sơ đồ chân kết nối
Kích thước
Datasheet: https://www.waveshare.com/wiki/SIM7600CE-T_4G_HAT
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.